Tiếng anh giao tiếp online
Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1
- 1.1. Do you like outdoor activities?
- 1.2. Do you often take part in outdoor activities?
- 1.3. What outdoor activities do you like the most?
- 1.4. Are outdoor activities popular in your country?
- 1.5. Do you think people in your country spend enough time being outdoors?
- 2. Từ vựng và cấu trúc Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Outdoor Activities là một đề tài khá lạ và thú vị. Trong phần IELTS Speaking Part 1, chủ đề này giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, diễn đạt cảm xúc chân thực và tự nhiên. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những câu hỏi thường gặp, bài mẫu hay và từ vựng “ăn điểm” để bạn tự tin hơn khi nói về các hoạt động ngoài trời nhé!
1. Bài mẫu Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1
Trong chủ đề này, các câu hỏi thường xoay quanh sở thích, thói quen và mức độ phổ biến của các hoạt động ngoài trời trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể được hỏi về việc mình thích hoạt động nào, tham gia bao lâu, hoặc nhận xét về thói quen của người dân ở quốc gia mình. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Outdoor Activities cùng bài mẫu trả lời band 7+ giúp bạn tham khảo và luyện tập hiệu quả hơn.
1.1. Do you like outdoor activities?
Sample 1
Yes, I’m really into outdoor activities because they keep me energetic and refreshed. Besides, I often go hiking with my friends at the weekend to enjoy the fresh air and stunning scenery. Honestly, spending time outdoors helps me recharge my batteries after a long week of studying.
(Vâng, tôi thật sự rất thích các hoạt động ngoài trời vì chúng giúp tôi tràn đầy năng lượng và cảm thấy sảng khoái. Thêm vào đó, tôi thường đi leo núi cùng bạn bè vào cuối tuần để tận hưởng không khí trong lành và phong cảnh tuyệt đẹp. Thật ra, dành thời gian ở ngoài trời giúp tôi nạp lại năng lượng sau một tuần học tập mệt mỏi.)
Phân tích từ vựng:
- be into something: thích, hứng thú với điều gì
Ví dụ: I’m really into photography these days. (Dạo này tôi rất thích chụp ảnh.) - energetic: tràn đầy năng lượng
Ví dụ: After a short nap, I felt energetic enough to continue working. (Sau giấc ngủ ngắn, tôi cảm thấy đủ năng lượng để tiếp tục làm việc.) - hiking: đi bộ đường dài
Ví dụ: We went hiking in the mountains last weekend. (Chúng tôi đã đi leo núi cuối tuần trước.) - recharge my batteries (idiom): nạp lại năng lượng, nghỉ ngơi để phục hồi
Ví dụ: I usually go to the beach to recharge my batteries. (Tôi thường ra biển để nạp lại năng lượng.)
Sample 2
To be honest, I’m not really keen on outdoor activities because I prefer spending quiet time indoors. However, once in a while, I take a stroll around the park to get some fresh air and clear my mind. Still, I can’t deny that being outside helps me unwind after stressful days.
(Thành thật mà nói, tôi không quá thích các hoạt động ngoài trời vì tôi thích dành thời gian yên tĩnh trong nhà hơn. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi đi dạo quanh công viên để hít thở không khí trong lành và làm thoáng đầu óc. Dù vậy, tôi không thể phủ nhận rằng ra ngoài giúp tôi thư giãn sau những ngày căng thẳng.)
Phân tích từ vựng:
- be keen on something: thích, hứng thú với điều gì đó
Ví dụ: She’s keen on learning new languages. (Cô ấy rất thích học các ngôn ngữ mới.) - take a stroll: đi dạo
Ví dụ: I took a stroll along the river in the evening. (Tôi đi dạo dọc theo bờ sông vào buổi tối.) - clear my mind: làm thoáng đầu óc, giảm căng thẳng
Ví dụ: Listening to music helps me clear my mind. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn đầu óc.) - unwind: thư giãn
Ví dụ: After work, I usually watch a movie to unwind. (Sau giờ làm, tôi thường xem phim để thư giãn.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất
1.2. Do you often take part in outdoor activities?
Sample 1
Yes, I take part in outdoor activities quite regularly because they help me stay fit and positive. I usually go jogging in the morning or play badminton with my friends in the evening. You know, doing these things makes me feel alive and keeps me in a good mood all day.
(Vâng, tôi thường xuyên tham gia các hoạt động ngoài trời vì chúng giúp tôi giữ dáng và duy trì tinh thần tích cực. Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng hoặc chơi cầu lông với bạn bè vào buổi tối. Bạn biết đấy, những hoạt động này khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống và vui vẻ suốt cả ngày.)
Phân tích từ vựng:
- take part in: tham gia vào
Ví dụ: I often take part in charity events at school. (Tôi thường tham gia các sự kiện từ thiện ở trường.) - stay fit: giữ dáng, duy trì thể lực
Ví dụ: Swimming helps me stay fit and healthy. (Bơi giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh.) - jogging: chạy bộ chậm để rèn luyện sức khỏe
Ví dụ: My father goes jogging every morning. (Bố tôi chạy bộ mỗi sáng.) - feel alive (idiom): cảm thấy tràn đầy sức sống
Ví dụ: Travelling always makes me feel alive. (Đi du lịch luôn khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống.)
Sample 2
Not really, because my schedule is quite tight these days. I spend most of my time working indoors, so I rarely go outside unless I need to run some errands. Still, whenever I have a day off, I try to walk in the park to breathe some fresh air and stretch my legs.
(Không hẳn, vì lịch trình của tôi dạo này khá bận rộn. Tôi dành phần lớn thời gian làm việc trong nhà nên hiếm khi ra ngoài trừ khi cần giải quyết vài việc vặt. Tuy nhiên, mỗi khi có ngày nghỉ, tôi cố gắng đi bộ trong công viên để hít thở không khí trong lành và vận động một chút.)
Phân tích từ vựng:
- tight schedule: lịch trình dày đặc, bận rộn
Ví dụ: I can’t meet you today because of my tight schedule. (Tôi không thể gặp bạn hôm nay vì lịch trình bận rộn.) - run some errands: làm vài việc lặt vặt
Ví dụ: I went out to run some errands this morning. (Tôi ra ngoài làm vài việc vặt sáng nay.) - stretch my legs (idiom): đi lại cho thoải mái sau khi ngồi lâu
Ví dụ: I went for a short walk to stretch my legs after work. (Tôi đi bộ một chút sau khi làm việc để giãn chân.)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
1.3. What outdoor activities do you like the most?
Sample 1
I’m really fond of cycling because it gives me a sense of freedom and excitement. I usually ride around my neighborhood or go on long trips to the countryside with friends. Besides, cycling not only improves my fitness but also helps me enjoy the beauty of nature.
(Tôi rất thích đi xe đạp vì nó mang lại cho tôi cảm giác tự do và hứng khởi. Tôi thường đạp xe quanh khu phố hoặc đi những chuyến xa về vùng quê cùng bạn bè. Thêm vào đó, đạp xe không chỉ giúp tôi cải thiện sức khỏe mà còn giúp tôi tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên.)
Phân tích từ vựng:
- be fond of: thích, yêu thích
Ví dụ: I’m fond of reading novels in my free time. (Tôi thích đọc tiểu thuyết khi rảnh rỗi.) - a sense of freedom: cảm giác tự do
Ví dụ: Travelling gives me a sense of freedom. (Đi du lịch mang lại cho tôi cảm giác tự do.) - countryside: vùng nông thôn
Ví dụ: I spent my summer holiday in the countryside. (Tôi đã dành kỳ nghỉ hè ở vùng quê.) - improve my fitness: cải thiện thể lực
Ví dụ: Doing yoga helps me improve my fitness. (Tập yoga giúp tôi cải thiện thể lực.)
Sample 2
I really enjoy gardening because it’s both relaxing and rewarding. Planting flowers and watching them bloom gives me a lot of joy and peace of mind. Besides, it’s a great way to connect with nature and forget about daily worries for a while.
(Tôi rất thích làm vườn vì hoạt động này vừa thư giãn vừa mang lại niềm vui. Việc trồng hoa và ngắm chúng nở mang đến cho tôi nhiều niềm hạnh phúc và sự bình yên. Hơn nữa, đây là cách tuyệt vời để hòa mình với thiên nhiên và quên đi những lo toan hàng ngày.)
Phân tích từ vựng:
- rewarding: đáng giá, mang lại cảm giác hài lòng
Ví dụ: Teaching children is such a rewarding job. (Dạy trẻ là một công việc thật đáng giá.) - peace of mind: sự an yên trong tâm trí
Ví dụ: Meditation gives me peace of mind. (Thiền giúp tôi cảm thấy bình yên trong tâm hồn.) - connect with nature: hòa mình với thiên nhiên
Ví dụ: Camping helps people connect with nature. (Cắm trại giúp con người gần gũi với thiên nhiên hơn.)

>> Xem thêm: Topic Tet Holiday IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu chuẩn band 8.0+
1.4. Are outdoor activities popular in your country?
Sample 1
Yes, outdoor activities are becoming increasingly popular, especially among young people. Many of them go jogging, cycling, or play team sports in the park. It’s great to see how people are becoming more aware of staying healthy and maintaining an active lifestyle.
(Vâng, các hoạt động ngoài trời ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ. Nhiều người đi chạy bộ, đạp xe hoặc chơi thể thao đồng đội trong công viên. Thật tuyệt khi thấy mọi người ngày càng ý thức hơn về việc giữ gìn sức khỏe và duy trì lối sống năng động.)
Phân tích từ vựng:
- increasingly popular: ngày càng phổ biến
Ví dụ: Online shopping is becoming increasingly popular. (Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.) - team sports: các môn thể thao đồng đội
Ví dụ: Football and basketball are popular team sports. (Bóng đá và bóng rổ là các môn thể thao đồng đội phổ biến.) - maintain an active lifestyle: duy trì lối sống năng động
Ví dụ: He tries to maintain an active lifestyle by exercising regularly. (Anh ấy cố gắng duy trì lối sống năng động bằng cách tập thể dục thường xuyên.)
Sample 2
Not really, because most people are too busy with work or study. They tend to spend their free time using smartphones or watching TV instead of going outside. However, I think this trend might change as more people realize the importance of physical activities.
(Không hẳn, vì hầu hết mọi người đều quá bận rộn với công việc hoặc học tập. Họ có xu hướng dành thời gian rảnh để dùng điện thoại hoặc xem TV thay vì ra ngoài. Tuy nhiên, tôi nghĩ xu hướng này có thể thay đổi khi ngày càng nhiều người nhận ra tầm quan trọng của các hoạt động thể chất.)
Phân tích từ vựng:
- tend to: có xu hướng
Ví dụ: People tend to eat fast food when they’re busy. (Mọi người có xu hướng ăn đồ ăn nhanh khi bận rộn.) - trend: xu hướng
Ví dụ: The trend of working from home is growing. (Xu hướng làm việc tại nhà đang gia tăng.) - physical activities: hoạt động thể chất
Ví dụ: Regular physical activities are good for your heart. (Các hoạt động thể chất thường xuyên rất tốt cho tim mạch.)
>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
1.5. Do you think people in your country spend enough time being outdoors?
Sample 1
I think most people are trying to spend more time outdoors these days. You can easily see families having picnics or young people doing workouts in the park. It shows that people are making an effort to balance work and relaxation, which is really encouraging.
(Tôi nghĩ dạo gần đây, hầu hết mọi người đang cố gắng dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời. Bạn có thể dễ dàng thấy các gia đình đi dã ngoại hoặc giới trẻ tập thể dục trong công viên. Điều đó cho thấy mọi người đang nỗ lực cân bằng giữa công việc và thư giãn, điều này thật đáng khích lệ.)
Phân tích từ vựng:
- make an effort: nỗ lực làm gì đó
Ví dụ: She made an effort to learn English every day. (Cô ấy nỗ lực học tiếng Anh mỗi ngày.) - balance work and relaxation: cân bằng giữa công việc và thư giãn
Ví dụ: It’s important to balance work and relaxation to avoid burnout. (Điều quan trọng là cân bằng giữa công việc và thư giãn để tránh kiệt sức.) - encouraging: đáng khích lệ, tích cực
Ví dụ: The result is quite encouraging. (Kết quả khá đáng khích lệ.)
Sample 2
Honestly, I don’t think so. Many people spend too much time indoors, especially office workers and students. They often get stuck in front of screens all day, which affects their health. I believe they should go outside more often to refresh their minds and boost their energy.
(Thành thật mà nói, tôi không nghĩ vậy. Nhiều người dành quá nhiều thời gian trong nhà, đặc biệt là dân văn phòng và sinh viên. Họ thường dán mắt vào màn hình cả ngày, điều này ảnh hưởng đến sức khỏe. Tôi tin rằng họ nên ra ngoài thường xuyên hơn để làm mới tinh thần và tăng năng lượng.)
Phân tích từ vựng:
- get stuck in front of screens: dán mắt vào màn hình, dùng thiết bị quá lâu
Ví dụ: Teenagers often get stuck in front of screens for hours. (Thanh thiếu niên thường dán mắt vào màn hình hàng giờ liền.) - refresh their minds: làm mới tinh thần
Ví dụ: A short walk can help refresh your mind. (Một buổi đi bộ ngắn có thể giúp làm mới tinh thần của bạn.) - boost their energy: tăng năng lượng
Ví dụ: Drinking water and taking breaks can boost your energy. (Uống nước và nghỉ ngơi có thể giúp bạn tăng năng lượng.)

>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
2. Từ vựng và cấu trúc Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cấu trúc hữu ích cho chủ đề Outdoor Activities – bao gồm các collocations, idioms và cụm động từ thường được giám khảo đánh giá cao. Việc ghi nhớ và luyện tập những từ này sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên, sinh động và đạt band cao hơn trong kỳ thi IELTS.
2.1. Từ vựng Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1
- soak up the sunshine: tắm nắng, tận hưởng ánh nắng
Ví dụ: I love lying on the beach to soak up the sunshine during summer. (Tôi thích nằm trên bãi biển để tận hưởng ánh nắng vào mùa hè.) - get some fresh air: hít thở không khí trong lành
Ví dụ: After work, I usually go for a walk to get some fresh air. (Sau giờ làm, tôi thường đi dạo để hít thở không khí trong lành.) - go camping: đi cắm trại
Ví dụ: We went camping by the lake last weekend. (Chúng tôi đã đi cắm trại bên hồ cuối tuần trước.) - take a deep breath: hít sâu, thư giãn
Ví dụ: I took a deep breath and felt calm again. (Tôi hít một hơi thật sâu và cảm thấy bình tĩnh trở lại.) - breathtaking view: khung cảnh ngoạn mục
Ví dụ: The mountain offers a breathtaking view at sunrise. (Ngọn núi mang đến khung cảnh ngoạn mục vào lúc bình minh.) - commune with nature: hòa mình với thiên nhiên
Ví dụ: Hiking is a great way to commune with nature. (Đi bộ đường dài là cách tuyệt vời để hòa mình với thiên nhiên.) - go for a picnic: đi dã ngoại
Ví dụ: My family goes for a picnic every Sunday. (Gia đình tôi đi dã ngoại mỗi Chủ nhật.) - lead a healthy lifestyle: sống lành mạnh
Ví dụ: People who exercise regularly often lead a healthy lifestyle. (Những người tập thể dục thường xuyên thường có lối sống lành mạnh.) - escape from the hustle and bustle: trốn khỏi nhịp sống hối hả
Ví dụ: Many city dwellers go hiking to escape from the hustle and bustle. (Nhiều người sống ở thành phố đi leo núi để thoát khỏi nhịp sống hối hả.) - take a break from routine: tạm nghỉ khỏi guồng quay hằng ngày
Ví dụ: Going fishing helps me take a break from routine. (Đi câu cá giúp tôi tạm nghỉ khỏi guồng quay hằng ngày.) - enjoy the great outdoors: tận hưởng không gian ngoài trời
Ví dụ: At the weekend, I usually enjoy the great outdoors with my friends. (Vào cuối tuần, tôi thường tận hưởng không gian ngoài trời cùng bạn bè.) - get close to nature: gần gũi với thiên nhiên
Ví dụ: Gardening helps me get close to nature. (Làm vườn giúp tôi gần gũi hơn với thiên nhiên.) - spend quality time: dành thời gian ý nghĩa
Ví dụ: Outdoor activities allow families to spend quality time together. (Các hoạt động ngoài trời giúp gia đình có thời gian ý nghĩa bên nhau.) - feel rejuvenated: cảm thấy tươi mới, hồi phục năng lượng
Ví dụ: After a weekend in the mountains, I felt completely rejuvenated. (Sau một cuối tuần trên núi, tôi cảm thấy hoàn toàn tươi mới.) - soothe the mind: làm dịu tâm trí
Ví dụ: Listening to the sound of waves soothes my mind. (Nghe tiếng sóng biển giúp tôi thấy thư thái hơn.) - get away from it all (idiom): rời xa mọi lo toan, nghỉ ngơi hoàn toàn
Ví dụ: I went to a small island to get away from it all. (Tôi đến một hòn đảo nhỏ để rời xa mọi phiền muộn.) - be outdoorsy: yêu thích các hoạt động ngoài trời
Ví dụ: My brother is really outdoorsy; he’s always hiking or kayaking. (Anh trai tôi rất thích hoạt động ngoài trời, lúc nào cũng leo núi hoặc chèo thuyền.) - explore the wilderness: khám phá thiên nhiên hoang dã
Ví dụ: Adventurers love exploring the wilderness. (Những người ưa mạo hiểm thích khám phá thiên nhiên hoang dã.) - admire the scenery: ngắm cảnh
Ví dụ: We stopped by the lake to admire the scenery. (Chúng tôi dừng lại bên hồ để ngắm cảnh.) - take photos of nature: chụp ảnh thiên nhiên
Ví dụ: I often take photos of nature when I go hiking. (Tôi thường chụp ảnh thiên nhiên khi đi leo núi.)
2.2. Cấu trúc Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1
- I’m really into / keen on / fond of + V-ing / noun: tôi rất thích / hứng thú với điều gì
Ví dụ: I’m really into hiking with my friends. (Tôi rất thích đi leo núi với bạn bè.) - I often / usually / sometimes + V (activity) + time expression: tôi thường / đôi khi làm gì vào thời gian nào đó
Ví dụ: I usually go jogging in the morning. (Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.) - It helps me + V (động từ nguyên mẫu): nó giúp tôi làm gì
Ví dụ: It helps me stay healthy and energetic. (Nó giúp tôi khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.) - It’s a great way to + V: đó là cách tuyệt vời để làm gì
Ví dụ: It’s a great way to relax after work. (Đó là cách tuyệt vời để thư giãn sau giờ làm.) - I prefer + V-ing / noun + to + V-ing / noun: tôi thích A hơn B
Ví dụ: I prefer cycling to swimming. (Tôi thích đạp xe hơn bơi lội.) - I tend to + V: tôi có xu hướng làm gì
Ví dụ: I tend to spend my weekends outdoors. (Tôi thường dành cuối tuần ở ngoài trời.) - To be honest / Honestly / Actually / In fact, ...: thành thật mà nói / thật ra / thực tế thì
Ví dụ: To be honest, I’m not really a sporty person. (Thành thật mà nói, tôi không phải người mê thể thao.) - Besides / Moreover / What’s more, ...: thêm vào đó / hơn nữa / ngoài ra
Ví dụ: Besides, outdoor activities are good for mental health. (Thêm vào đó, các hoạt động ngoài trời tốt cho sức khỏe tinh thần.) - That’s why + clause: đó là lý do tại sao
Ví dụ: I love the sea, that’s why I often go swimming. (Tôi yêu biển, vì vậy tôi thường đi bơi.) - I can’t deny that + clause: tôi không thể phủ nhận rằng
Ví dụ: I can’t deny that being outdoors makes me happier. (Tôi không thể phủ nhận rằng ra ngoài khiến tôi vui hơn.) - Spending time + V-ing / with + noun: dành thời gian làm gì / với ai
Ví dụ: Spending time outdoors helps me relax. (Dành thời gian ở ngoài trời giúp tôi thư giãn.) - It allows me to + V: nó cho phép tôi làm gì
Ví dụ: It allows me to escape from daily stress. (Nó cho phép tôi thoát khỏi căng thẳng hằng ngày.) - What I like most about ... is ...: điều tôi thích nhất ở ... là ...
Ví dụ: What I like most about hiking is the stunning view. (Điều tôi thích nhất ở việc leo núi là khung cảnh tuyệt đẹp.) - I find it + adj + to + V: tôi thấy việc làm gì đó là ...
Ví dụ: I find it relaxing to walk in the park. (Tôi thấy đi dạo trong công viên rất thư giãn.) - It depends on + noun / wh-clause: điều đó còn tùy vào ...
Ví dụ: It depends on the weather whether I go out or not. (Còn tùy vào thời tiết mà tôi có ra ngoài hay không.) - There’s nothing better than + V-ing / noun: không có gì tuyệt hơn việc ...
Ví dụ: There’s nothing better than enjoying a picnic with friends. (Không có gì tuyệt hơn việc đi dã ngoại cùng bạn bè.) - One of my favorite ways to + V is ...: một trong những cách yêu thích của tôi để làm gì là ...
Ví dụ: One of my favorite ways to relax is going for a walk. (Một trong những cách tôi yêu thích để thư giãn là đi dạo.) - It reminds me of + noun / V-ing: điều đó khiến tôi nhớ đến ...
Ví dụ: Going camping reminds me of my childhood. (Đi cắm trại khiến tôi nhớ về thời thơ ấu.) - I can’t imagine my life without + noun / V-ing: tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà thiếu..
Ví dụ: I can’t imagine my life without outdoor activities. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà thiếu các hoạt động ngoài trời.) - It’s not only ... but also ...: không chỉ ... mà còn ...
Ví dụ: Outdoor activities are not only fun but also good for health. (Các hoạt động ngoài trời không chỉ vui mà còn tốt cho sức khỏe.)
>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay
KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn bộ câu hỏi, bài mẫu, từ vựng và cấu trúc thường gặp trong chủ đề Outdoor Activities – IELTS Speaking Part 1. Qua đó, bạn không chỉ nắm được cách trả lời tự nhiên và mạch lạc mà còn biết cách sử dụng các từ vựng “ăn điểm” và cụm diễn đạt chuẩn Band 7+.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng Speaking nói riêng và toàn diện các kỹ năng IELTS nói chung, đừng bỏ lỡ khóa học IELTS online tại Langmaster.
Với sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình học này giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng giảng dạy, không còn lo “lớp đông, thầy cô không kịp hỗ trợ”.
Đội ngũ giảng viên Langmaster đều sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy hiện đại. Không chỉ giỏi chuyên môn, thầy cô còn tận tâm theo sát quá trình học của từng học viên, đảm bảo chấm chữa trong vòng 24 giờ để bạn luôn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu và hướng cải thiện cụ thể.
Tại Langmaster, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu band điểm của riêng mình. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ chính xác. Từ đó, Langmaster sắp xếp lớp phù hợp và thiết kế bài tập phân tầng theo năng lực, giúp bạn tiến bộ nhanh và đúng hướng. Mỗi tháng, bạn còn nhận được báo cáo học tập cá nhân cùng phản hồi chi tiết từ giảng viên để theo dõi quá trình phát triển.
Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm cam kết, học viên được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Nhờ vậy, dù học online, bạn vẫn được đảm bảo chất lượng tương đương lớp học trực tiếp.
Bên cạnh đó, lịch học online linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển mà vẫn có thể xem lại bài giảng bất cứ lúc nào. Trong mỗi buổi học, giảng viên luôn tương tác liên tục, gọi tên trực tiếp và lồng ghép bài tập thực hành ngay tại lớp để giữ sự tập trung. Ngoài ra, bạn còn được coaching 1-1 với chuyên gia để luyện tập chuyên sâu và nhận góp ý cá nhân hóa.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng, giảng viên tận tâm và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước cùng Langmaster - trung tâm uy tín nhất trên thị trường hiện nay!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



